GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TIẾNG VIỆT
越南語簡介
1. Bảng chữ cái
字母表
2. Nguyên âm: 12 nguyên âm đơn; 3 nguyên âm đôi
元音(母音):12個單元音(單母音);3組雙元音(雙母音)
3. Phụ âm: 17 phụ âm đơn; 11 phụ âm ghép
輔音(子音):17個單輔音(單子音);11個複合輔音(複合子音)
4. 6 thanh điệu
6個聲調
5. Chữ/tiếng (âm tiết) và các yếu tố tạo thành
字(音節)及構成元素
BÀI 1: ĐẶT VÉ MÁY BAY
第一課:訂機票
1. Hội thoại會話
2. Luyện tập練習
3. Chú thích ngữ pháp語法解說:alô, ... xin nghe...; chào; nào; ạ, dạ, hả; bao nhiêu; từ... đi... ; hết... rồi, chỉ còn... thôi
4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:旅遊越南最佳的月分?
5. Mở rộng延伸學習:(1)越南人稱呼對方的方式、(2)常用的交通工具、(3)一個星期的唸法、(4)十二個月的唸法
6. ĐÁP ÁN BÀI 1第一課練習答案
BÀI 2: ĐẶT PHÒNG KHÁCH SẠN
第二課:旅館訂房
1. Hội thoại會話
2. Luyện tập練習
3. Chú thích ngữ pháp語法解說:vâng, dạ vâng; mấy; của; không; nhé; vui lòng cho...; ... thêm gì nữa không
4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:小費文化
5. Mở rộng延伸學習:(1)旅館、住宿種類、(2)房內設備、(3)房間號碼、門牌號碼及電話號碼的唸法
6. ĐÁP ÁN BÀI 2第二課練習答案
BÀI 3: ĐỔI TIỀN
第三課:兌換錢幣
1. Hội thoại會話
2. Luyện tập練習
3. Chú thích ngữ pháp語法解說:để; ở đâu; khoảng; có... không; nếu... thì...
4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:哪裡可兌換越南盾?
5. Mở rộng延伸學習:(1)數字「0-9」、「10-19」、「20-29」的唸法、(2)外幣的名稱及代碼
6. ĐÁP ÁN BÀI 3第三課練習答案
BÀI 4: MUA SIM ĐIỆN THOẠI
第四課:買電話SIM卡
1. Hội thoại會話
2. Luyện tập練習
3. Chú thích ngữ pháp語法解說:ơi; ở; đều; hay, hoặc; bao lâu
4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:到越南旅遊,如何解決上網的問題?
5. Mở rộng延伸學習:(1)數字「10-90」、(2)數字「21-91、24-94、25-95」、(3)數字「150、2,500、1,005」、(4)數字「100-1,000,000,000」的唸法
6. ĐÁP ÁN BÀI 4第四課練習答案
BÀI 5: ĐI XE BUÝT
第五課:搭公車
1. Hội thoại會話
2. Luyện tập練習
3. Chú thích ngữ pháp語法解說:bằng; đi; nhỉ; kìa; thôi; làm ơn...; xin gửi...
4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:搭市內公車旅遊
5. Mở rộng延伸學習:(1)河內及胡志明市公車票價、(2)河內及胡志明市公車路線圖網站
6. ĐÁP ÁN BÀI 5第五課練習答案
BÀI 6: GỌI MÓN ĂN
第六課:點餐
1. Hội thoại會話
2. Luyện tập練習
3. Chú thích ngữ pháp語法解說:làm ơn (vui lòng)...; cho; còn; dùng; đây ạ
4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:越南飲食
5. Mở rộng延伸學習:(1)當地小吃、(2)飲品、(3)沾醬和調味料
6. ĐÁP ÁN BÀI 6第六課練習答案
BÀI 7: MUA SẮM
第七課:購物
1. Hội thoại會話
2. Luyện tập練習
3. Chú thích ngữ pháp語法解說:đây, này; kia, đấy, đó; đằng kia; xem; đôi; không... đâu
4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:購物與殺價
5. Mở rộng延伸學習:(1)穿著、(2)顏色
6. ĐÁP ÁN BÀI 7第七課練習答案
BÀI 8: CHỌN QUÀ TẶNG
第八課:選伴手禮
1. Hội thoại會話
2. Luyện tập練習
3. Chú thích ngữ pháp語法解說:quá, lắm, rất; nghe nói; cũng; một ít
4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:到書店尋寶
5. Mở rộng延伸學習:(1)介紹越南最有特色的手工藝品、(2)越南的水果
6. ĐÁP ÁN BÀI 8第八課練習答案
BÀI 9: THAM QUAN
第九課:參觀
1. Hội thoại會話
2. Luyện tập練習
3. Chú thích ngữ pháp語法解說:sẽ; đâu; nhất
4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:夜間花市
5. Mở rộng延伸學習:(1)越南世界遺產、(2)河內著名景點、(3)胡志明市著名景點
6. ĐÁP ÁN BÀI 9第九課練習答案
BÀI 10: HỎI ĐƯỜNG
第十課:問路
1. Hội thoại會話
2. Luyện tập練習
3. Chú thích ngữ pháp語法解說:xin lỗi; chừng, độ chừng; khoảng, khoảng chừng; rẽ, quẹo; thêm... nữa
4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:觀賞水上木偶戲
5. Mở rộng延伸學習:(1)指位置與方向的詞語、(2)越南全年最重要節慶
6. ĐÁP ÁN BÀI 10第十課練習答案
BÀI 11: KHÁM BỆNH
第十一課:看病
1. Hội thoại會話
2. Luyện tập練習
3. Chú thích ngữ pháp語法解說:bị, được; bị làm sao; thấy; hơi; vài
4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:越南旅遊的健康照護
5. Mở rộng延伸學習:(1)醫療機構與醫療人員、(2)身體部位、(3)越南人常用的藥物
6. ĐÁP ÁN BÀI 11第十一課練習答案